Thực đơn
Song_Yoo-geol Thống kê sự nghiệp của câu lạc bộCâu lạc bộ | Liên đoàn | Cup | Cup Liên đoàn | Châu lục | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa | Câu lạc bộ | Liên đoàn | Apps | Bàn thắng | Apps | Bàn thắng | Apps | Bàn thắng | Apps | Bàn thắng | Apps | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Liên đoàn | Cup KFA | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Total | |||||||
2006 | Chunnam Dragons | K-League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
2007 | Incheon United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2008 | 4 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2009 | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 10 | 0 | |||
2010 | 15 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 19 | 0 | |||
2011 | 11 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 15 | 0 | |||
2012 | Gangwon FC | - | ||||||||||
Tổng số sự nghiệp | 37 | 0 | 5 | 0 | 16 | 0 | 1 | 0 | 59 | 0 |
Thực đơn
Song_Yoo-geol Thống kê sự nghiệp của câu lạc bộLiên quan
Song Song lang (phim) Song tính luyến ái Song Joong-ki Song Hye-kyo Song Ji-hyo Son Goku Song Kang Song Tử (chòm sao) Song Seung-heonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Song_Yoo-geol http://www.gangwon-fc.com/web/news_board/news_boar... http://www.kleague.com/club/player?player=20060109 https://www.wikidata.org/wiki/Q3313553#P3053